• Se passionner; senticher; sadonner passionnément
    mải đọc sách
    se passionner pour la lecture;
    mải với khoa học
    senticher de sciences;
    mải làm việc
    sadonner passionnément au travail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X