• (khoa đo lường) mẫu (valant 3 600m au Nord, 4 970m au Centre)
    Modèle; type
    Mẫu vẽ
    modèle de dessin
    Vật đúng với mẫu
    objet conforme au type
    Échantillon; spécimen
    Mẫu cà-phê
    échantillon de café
    Mẫu địa chất
    spécimen de géologie
    (kỹ thuật) gabarit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X