• (thực vật học) xem hoa mộc
    (sử học) bouclier; écu
    (thực vật học) ligneux
    Cây mộc
    plante ligneuse
    Brut; cru; écru;
    Lụa mộc
    soie brute;
    mộc
    soie crue;
    Vải mộc
    toile écrue
    Non laqué
    Đôi guốc mộc
    une paire de sabots non laqués
    Nghề mộc
    menuiserie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X