• Soie
    chỉ
    fil de soie
    sống
    soie d'araignée
    của giun đốt
    (động vật học) soie d'annélide
    nhân tạo
    soie artificielle
    Fibre (de certaines plantes, ayant plus ou moins l'aspect de la soie)
    chuối
    fibre de bananier
    (động vật học) barbe (d'une plume d'oiseau)
    (cũng như tỉ) corde en soie d'un instrument de musique; instrument à cordes en soie
    tiếng tiếng trúc
    sons des instruments à cordes en soie et des fl‰tes
    Qui approche de l'état adulte (de l'âge nubile); jeune
    gái
    jeune fille qui approche de l'âge nubile
    vịt
    jeune canard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X