• Flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble
    Bức vẽ mờ
    dessin flou;
    ánh sáng mờ
    lumière voilée;
    Màu mờ
    (hội họa) couleur vague;
    Giấy mờ
    papier mat;
    Đường viền mờ
    contours vaporeux;
    Thủy tinh mờ
    verre dépoli;
    Kính mờ
    lunettes troubles
    mờ mờ
    (redoublement; sens atténué)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X