• Chagrin
    Giải muộn
    se distraire de son chagrin; se distraire
    Tard
    Dậy muộn
    se lever tard;
    Đến muộn
    arriver tard;
    Sớm hay muộn
    tôt ou tard
    Tardif
    Bữa ăn muộn
    repas tardif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X