-
Jour; journée
- Bữa trước
- l'autre jour
- ở lại đó vài bữa
- y séjourner quelques jours
- ăn bữa sáng lo bữa tối
- (tục ngữ) avoir du mal à joindre les deux bouts
- bữa đực bữa cái
- (tục ngữ) qui n'est pas assidu; qui n'a pas une application soutenue
- được bữa nào xào bữa ấy
- (tục ngữ) vivre au jour le jour
- đương dở bữa
- au milieu du repas
- năm bữa nửa tháng
- un certain nombre de jours
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ