• Dix taels
    Lingot (de métal précieux) de dix taels
    Một nén bạc
    dix taels d'argent; un lingot d'argent de dix taels
    Bâtonnet ; baguettes (d' encens)
    Một nén hương
    ��un bâtonnet d'encens
    (thực vật học ; tiếng địa phương) ciboule
    Comprimer ; tasser
    Nén chất khí
    comprimé un gaz
    Khí nén
    gaz comprimé
    nén bạc đâm toạc tờ giấy
    avec l' argent , on obtient gain de cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X