• Bourgeon
    Cây đã ra nõn
    plante qui a poussé ses premiers bourgeons
    Tendre
    nõn
    des feuilles tendres (qui viennent de pousser au sommet des branches)
    Da trắng nõn
    teint d'une blancheur
    (thông tục) (cũng nói nõ) membre viril; phallus

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X