• Blanc.
    Vải trắng
    étoffe blanche;
    Phấn trắng
    craie blanche;
    Khủng bố trắng
    terreur blanche.
    Exempt; libéré.
    Trắng nợ
    libéré de ses dettes.
    Vide.
    Tay trắng
    mains vides.
    Xem chân trắng
    Totalement ; tout
    Mất trắng
    tout perdre
    Br‰talement ; cr‰ment
    Nói trắng ra
    dire cr‰ment
    nốt trắng
    (âm nhạc) blanche;
    Trăng trắng
    ��(redoublement; sens atténué) blanchâtre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X