• Butte; tertre
    Nấm đất
    butte de terre
    Xem nấm mồ
    (thực vật học) champignon
    ăn nấm
    (động vật học) fongivore
    bệnh nấm
    (y học) mycose
    chất diệt nấm
    fongicide
    khoa nấm
    mycologie
    mọc lên như nấm
    pousser comme des champignons

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X