• Cuire; chauffer
    Nấu cơm
    cuire du riz
    Nấu nước
    chauffer de l'eau;
    Nấu sôi quần
    bouillir le linge
    nấu sử sôi kinh
    (từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X