• Juguler; enrayer
    Ngăn chận dịch bệnh
    juguler une épidémie
    Ngăn chận một cuộc nổi dậy
    juguler une révolte
    Ngăn chận bệnh cúm
    enrayer la grippe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X