• Avoir des démangeaisons
    ngứa cánh tay
    il a des démangeaisons au bras qui lui démange
    ( y học) prurit
    ngứa hậu môn
    prurit anal
    giã đúng chỗ ngứa
    satisfaire un désir inavoué (de quelqu'un)
    ngưa ngứa
    (redoublement; sens atténué) avoir de légères démangeaisons
    ngứa ghẻ hờn ghen
    haine implacable de la jalousie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X