• Étouffé; suffloqué
    Phòng đông người nghẹt thở
    suffloqué dans une salle pleine de monde
    Suffocant
    Không khí nghẹt thở
    une atmosphère suffocante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X