• Serrer; resserrer; étrangler
    Cổ áo chật quá nghẹt cổ
    col trop étroit qui serre le cou
    Bloquer; obstruer; boucher
    Cửa bị nghẹt không đóng được
    porte bloquée qui ne peut se fermer
    Lối đi bị nghẹt
    passage obstrué
    ống nước bị nghẹt
    conduite d'eau qui se bouche
    (y học) incarcération ; étranglement
    Nghẹt thoái vị
    ��incarcération herniaire; étranglement herniaire
    nghèn nghẹt
    (redoublement ; sens attéué) serrer légèrement ; étrangler légèrement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X