• Examiner; vérifier
    Nghiệm xem lời khai đúng hay sai
    vérifier l'exactitude d'une déclaration
    Être efficase; faire son effet
    Phương thuốc rất nghiệm
    le remède est très efficace
    (toán học) (cũng nói nghiệm số) racine
    Nghiệm của một phương trình
    racine d'une équation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X