• Voir; regarder
    Tôi đã xem phim ấy
    jai vu ce film
    Cứ đến xem
    allez-y voir
    Để rồi xem
    cest à voir
    Xem trẻ em đã về chưa
    voyez si les enfants sont rentrés
    Xem giờ
    regarder lheure à sa montre
    Considérer; regarder; tenir
    Xem ai bạn
    considérer (regarder) quelquun comme son ami
    Xem công việc như đã xong
    tenir laffaire faite
    Examiner
    Xem sổ sách để thẩm tra
    examiner les livres en vue dune vérification
    Lire
    Xem sách
    lire un livre
    Xem thư
    lire une lettre
    Consulter (xem xem bói)
    cho xem
    montrer
    xem mặt bắt hình dong
    au chant on conna†t loiseau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X