• Peu occupé; désoeuvré
    Vide
    những lúc nhàn rỗi trong ngày
    avoir des moments vides dans la journée
    (kinh tế, tài chính) disponible
    Tiền nhàn rỗi
    argent disponible
    chức vụ nhàn rỗi
    sinécure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X