• Rameau; ramification
    Nhánh quả
    (nông nghiệp) rameau à fruits
    Nhánh nối
    (giải phẫu học) rameaux communicants;
    Nhánh họ
    les rameaux d'une famille
    Nhánh gạc hươu
    les ramifications des bois du cerf; andouillers
    Bras
    Nhánh sông
    bras d'un fleuve
    (giải phẫu học) filet
    Nhánh khứu
    filet olfactif
    Luisant (en parlant d'une couleur noire)
    Đen nhánh
    d'un noir luisant
    nhanh nhánh
    (redoublement sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X