• Rapide; vite
    Con ngựa chạy nhanh
    un cheval rapide (à la course)
    Nhanh như mũi tên
    rapide comme une flèche
    Người chạy nhanh nhất
    le coureur le plus vite
    Tàu nhanh
    train rapide ; rapide
    Làm nhanh
    exécuter rapidement (un travail...)
    Vif; agile
    Trí óc nhanh
    esprit vif
    nhanh như chớp
    rapide comme un éclair; prompt comme l'éclair
    nhanh lên
    avancer
    Đồng hồ nhanh
    (âm nhạc) allegro
    cực nhanh
    prestissimo
    hơi nhanh
    andantino
    nhanh dần
    stringendo
    nhanh hơn
    accelerando
    nhanh vừa
    allégretto
    rất nhanh
    presto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X