• Joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (điện học) coupler
    Nối hai mảnh gỗ vào nhau
    joindre deux morceaux de bois
    Đường phố nối hai đại lộ
    rue qui joint deux avenues
    Đường hàng không nối hai lục địa
    ligne aérienne qui unit deux continents
    Đường nối Nội với Hải phòng
    route qui relie Hano… à Haiphong
    Nối hai đầu dây
    réunir les deux bouts d'une corde
    Nối các con chữ khi viết
    lier ses lettres en écrivant
    Embrancher
    Nối một đường sắt vào đường chính
    embrancher une voie ferrée à la ligne principale
    Succéder
    Con nối cha
    fils qui succède à son père
    nối giáo cho giặc
    favoriser les mauvaises actions; encourager les mauvaises actions (par des paroles, des actes qui risqueraient de pouvoir servir de justification à ces actions)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X