-
Joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (điện học) coupler
- Nối hai mảnh gỗ vào nhau
- joindre deux morceaux de bois
- Đường phố nối hai đại lộ
- rue qui joint deux avenues
- Đường hàng không nối hai lục địa
- ligne aérienne qui unit deux continents
- Đường nối Hà Nội với Hải phòng
- route qui relie Hano… à Haiphong
- Nối hai đầu dây
- réunir les deux bouts d'une corde
- Nối các con chữ khi viết
- lier ses lettres en écrivant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ