• Être embué
    Kính nhòa hơi nước
    vitres qui sont embuées
    Mắt nhòa lệ
    yeux qui sont embués de larme
    S'effacer
    Hình ảnh đó đã nhòa đi trong ức
    cette image s'est effacée de la mémoire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X