• Insipide (en parlant d'un mets)
    Fade; plat
    Kể những chuyện nhạt nhẽo
    raconter des histoires fades (des platitudes)
    Lời văn nhạt nhẽo
    un style fade; un style plat
    Frais; froid
    Cuộc đón tiếp nhạt nhẽo
    une réception fra†che

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X