• Faire un bond; prendre un grand essor
    Sản xuất nhảy vọt
    la production fait bond
    bước nhảy vọt
    bond

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X