• (từ cũ, nghĩa cũ) verge (servant à frapper, à corriger)
    thương cho roi cho vọt
    jaillir; gicler
    Máu vọt ra từ vết thương
    s'élancer; se lancer
    Chiến vọt lên tấn công
    s'élever brusquement
    Pháo thăng thiên vọt lên
    ��fusée qui s'élève brusquement
    Giá vọt lên
    vertigineusement
    Giá tăng vọt
    ��les prix ont monté vertigineusement
    vòn vọt
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X