-
(từ cũ, nghĩa cũ) verge (servant à frapper, à corriger)
- thương cho roi cho vọt
- jaillir; gicler
- Máu vọt ra từ vết thương
- s'élancer; se lancer
- Chiến sĩ vọt lên tấn công
- s'élever brusquement
- Pháo thăng thiên vọt lên
- ��fusée qui s'élève brusquement
- Giá vọt lên
- vertigineusement
- Giá tăng vọt
- ��les prix ont monté vertigineusement
- vòn vọt
- (redoublement; sens plus fort)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ