• Fixe
    Giá nhất định
    prix fixe
    Déterminé; certain; précis
    Đạt một mức nhất định
    atteindre un niveau déterminé
    Ngày nhất định
    jour précis
    Certainement; infailliblement; immanquablement
    Ta nhất định hoàn thành công việc
    nous achèverons infailliblement notre travail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X