• Par mégarde (en renversant ou en laissant tomber de sa main)
    Nhỡ tay làm rơi vỡ cái chén
    laisser tomber par mégarde une tasse qui se brise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X