• Tomber
    Mưa rơi
    la pluie tombe
    Rơi vào cảnh bần cùng
    tomber dans la misère
    Rơi vào tay giặc
    tomber aux mains de l'ennemi
    Laisser couler; verser
    Rơi nước mắt
    verser des larmes
    Perdre; égarer
    Tôi rơi mất tiền
    j'ai perdu mon portefeuille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X