• Mâcher; mastiquer
    Nhai thức ăn
    mâcher les aliments
    Nhai trầu
    mâcher du bétel
    Rabâcher
    Học bài nhai ra mãi không thuộc
    rabâcher une le�on sans arriver à la savoir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X