• (thực vật học) vigne; raisin
    (từ cũ ; nghĩa cũ) confucéen
    cành nho
    pampre
    gốc nho
    cep
    họ nho
    vitacées
    khoa nho
    ampélographie
    nghề trồng nho
    viticulture
    người trồng nho
    vigneron; viticulteur
    vụ hái nho
    vendanges

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X