• Détruire; anéantir; démolir
    Phá hủy một vị trí địch
    détruire (anéantir) une position ennemie
    Phá hủy một ngôi nhà
    démolir une maison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X