• Fard; poudre
    Phấn hồng
    fard (poudre) rouge
    Pruine; efflorescence; fleur; givre (à la surface de certains fruits)
    Écaille; pulvérulence (sur les ailes ... de certains insectes)
    Pollen
    Phấn thông
    pollen de pin
    Craie
    Thỏi phấn viết bảng
    bâton de craie pour écrire au tableau noir
    hộp phấn đánh mặt
    poudrier;
    Lạt phấn phai hương
    ��qui a perdu sa grâce ancience (en parlant d'une femme)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X