• Redresser; restaurer
    Phục hưng kinh tế
    redresser l'économie
    Phục hưng văn học
    restaurer les lettres
    Se redresser; se relever
    Phục hưng sau chiến tranh
    se redresser après une guerre
    thời phục hưng
    Renaissance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X