• Postérieur; arrière; de derrière.
    Chi sau
    membres postérieurs;
    Bánh sau
    roues arrières
    Arrière;
    Cửa sau
    porte de derrière.
    Prochain; ultérieur.
    Tháng sau
    le mois prochain;
    Lần sau
    la prochaine fois;
    Các thế hệ sau
    les générations ultérieures.
    Suivant.
    Trang sau
    page suivante;
    Trong dụ sau
    dans l'exemple suivant
    ghép sau
    (ngôn ngữ học) enclitique.
    Après.
    Ta sẽ xét việc đó sau
    nous verrons cela après;
    Sau ngày đó
    après ce jour.
    Derrière.
    Sau nhà sân
    derrière la maison, il y a une cour.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X