• Exorbitant; exagéré; outré; énorme
    Yêu sách quá đáng
    prétentions exorbitantes
    Lời khen quá đáng
    des éloges outrées
    Thật quá đáng
    voilà qui est énorme!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X