• Vrai ; véritable.
    Kim cương thật
    un vrai diamant ;
    Vàng thật
    or véritable.
    Réel.
    Giá trị thật
    valeur réelle.
    Franc.
    Người rất thật
    une personne très franche.
    Tout à fait ; très.
    Cảnh thật đẹp
    un très beau site ;
    Đấm thật mạnh
    donner un coup de poing très fort.
    Franchement ; vraiment.
    Thật anh không biết à
    vraiment ; vous n'étiez pas au courant?
    Effectivement ; en effet.
    Tôi nhầm thật
    je me suis trompé en effet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X