• (từ cũ, nghĩa cũ) honnête homme; gentihomme; le sage
    quân tử nhất ngôn
    philosophique
    Thái độ quân tử khinh tiền tài
    ��un mépris philosophique de largent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X