• En effet.
    Quả nhiên đã nói dối
    il a en effet menti.
    Indéniable; évident.
    Sự thật quả nhiên
    vérité indéniable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X