• (thông tục) fois; tour; coup
    Đi chơi một quắn
    faire un tour de promenade
    Quắn ấy đã thành công
    il a réussi son coup
    (đánh bài, đánh cờ) jeu; partie
    Thua một Quắn
    perdre une partie
    (thân mật) crisper; se crisper
    Bị đánh quắn đít
    subir une bastonnade qui crispe les fesses

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X