• (địa phương) accrocher; suspendre
    Quặc cái khăn mặt vào mắc
    suspendre une serviette au crochet
    (thông tục) avoir une prise de bec; avoir une altercation
    Hai anh em quặc nhau
    les deux frères ont une prise de bec l'un contre l'autre
    Xem kì quặc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X