• (động vật học) néréide
    họ rươi
    pulluler.
    Vùng ấy trộm cướp như tươi
    ��voleurs et bandits pullulent dans cette région.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X