• (động vật học) puce (insecte homoptère voisin des pucerons)
    (cũng như ray) rail
    Đường rầy xe lửa
    rails de chemin de fer
    Embêtant; ennuyeux
    Việc rầy lắm
    affaire très ennuyeuse
    Gronder; réprimander
    Bị rầy lười
    être grondé à cause de sa paresse
    (địa phương) như rày
    Từ rầy
    à partir d'aujourd'hui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X