• Lâcher les mains; se séparer.
    Dùng dằng chẳng muốn rời tay
    hésiter sans vouloir se séparer.
    (địa phương) avoir un moment de relâche.
    Làm việc không rời tay
    travailler sans (un moment de) relâche.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X