• Vouloir; désirer; avoir envie de
    muốn trở nên một người ích
    il veut devenir un homme utile;
    Tôi muốn đến thăm anh
    je désire venir vous voir;
    muốn cười
    elle a envie de rire;
    Muốn ăn lăn vào bếp
    qui veut la fin veut les moyens
    Sembler; para†tre
    Trời muốn mưa
    il semble qu'il va pleuvoir;
    muốn sốt
    il para†t qu'il a la fièvre
    Pour
    Muốn ăn hét phải đào giun
    pour manger la noix il faut casser la coque; pour avoir la moelle, il faut briser l'os

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X