• Ombreux; ombragé.
    Ngồi nghỉ chổ rợp
    se reposer à l'ombre.
    Tout couvert de.
    Cờ rợp đường phố
    rues toutes couvertes de drapeaux; rues de toutes parts pavoisées
    rờm rợp
    (redoublement; sens plus fort) entièrement couvert de.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X