• (tiếng địa phương) il; lui
    Se reposer
    Nghỉ một lúc lại tiếp tục làm việc
    se reposer un instant, puis continuer son travail
    Đất để nghỉ
    terre au repos
    Chưa mệt đã nghỉ
    se reposer avant d'être fatigué
    Cesser
    Nghỉ làm việc nhà máy để tòng quân
    cesser de travailler à l' usine pour s' engager dans l' armée
    (kiểu cách) se mettre au lit
    Đêm đã khuya mời cụ đi nghỉ
    il est déjà tard,veuillez vous mettre au lit
    Congé
    Nghỉ ăn lương
    congé payé
    Nghỉ không lương
    congé non payé
    Nghỉ dưỡng bệnh
    congé de convalescence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X