• Tomber.
    Hoa rụng
    fleur qui tombe;
    Tóc rụng
    des cheveux qui tombent;
    Răng rụng
    dent qui tombe
    chất làm rụng
    défoliant;
    Chứng rụng tóc
    ��(y học) alopécie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X