• Inviter à.
    Rủ bạn đi chơi
    inviter son ami à faire ensemble une promenade.
    Pendre; tomber; retomber.
    Tóc rủ xuống
    cheveux qui pendent; cheveux pendants;
    Dây leo rủ xuống
    des lianes qui retombent
    treo cờ rủ
    hisser un drapeau en berne.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X