-
Laisser en suspens.
- Việc còn treo đầy
- l'affaire est laissée en suspens
- treo đầu dê bán thịt chó
- faire prendre des vessies pour des lanternes;
- Treo đầu sợi tóc
- ne tenir qu'à un fil;
- Treo giá ngọc
- suspendu; pendant.
- Cầu treo
- ��pont suspendu;
- Việc còn treo chưa giải quyết
- suspenseur.
- Dây chằng treo
- ��(giải phẫu học) ligament suspenseur.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ