• Suspendre; pendre.
    Treo bức tranh
    suspendre un tableau;
    Treo chiếc đèn lên trần nhà
    pendre une lampe au plafond;
    Miếng thịt treo móc
    morceau de viande qui pend à un crochet.
    Offrir (une récompense); mettre à prix
    Treo giải
    offrir(une récompense); mettre à prix
    Laisser en suspens.
    Việc còn treo đầy
    l'affaire est laissée en suspens
    treo đầu bán thịt chó
    faire prendre des vessies pour des lanternes;
    Treo đầu sợi tóc
    ne tenir qu'à un fil;
    Treo giá ngọc
    suspendu; pendant.
    Cầu treo
    ��pont suspendu;
    Việc còn treo chưa giải quyết
    suspenseur.
    Dây chằng treo
    ��(giải phẫu học) ligament suspenseur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X